Dentacity
Tìm kiếm
Kiến thức nha khoa

Giới thiệu

 
    • Cơ sở vật chất nha khoa hiện đại

    • Mục tiêu trở thành Trung tâm chăm sóc & điều trị răng miệng tiêu chuẩn Quốc tế,  bên cạnh tập trung phát triển đội ngũ Y bác sỹ chuyên môn cao, Nha khoa Việt Pháp còn chú trọng đầu tư xây dựng đồng bộ cơ sở vật chất hạ tầng cùng hệ thống trang thiết bị – máy móc chuyên dùng hiện đại. Chính vì vậy, bệnh nhận trong và ngoài nước khi sử dụng dịch vụ nha khoa của Trung tâm luôn cảm thấy hài lòng và an tâm.

    • Đội ngũ Bác sỹ RHM hàng đầu Việt Nam

    • Đội ngũ Bác sỹ chuyên môn cao và kinh nghiệm dày dặn là yếu tố quyết định hiệu quả cũng như độ an toàn của mỗi ca điều trị.  Đến với Nha khoa Việt Pháp, người bệnh sẽ được những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực RHM trực tiếp khám chữa bệnh.

 

Tags

BẢNG GIÁ

Bảng giá chi phí niềng răng

Ốc Nông Rộng

5 – 10 triệu

Niềng răng mắc cài Inox

28 triệu

Niềng răng mắc cài sứ

34 triệu

Niềng răng mắc cài Pha Lê

38 triệu.

Niềng răng mắc cài Inox tự đóng ( Damon, Speed)

35 triệu.

Niềng răng mắc cài tự đóng sứ Smart Clip

52 triệu

Niềng răng mắc cài tự đóng sứ trắng Ortho Clear

50 triệu

Niềng răng không mắc cài 3D Clear 

8 – 72 triệu.

Niềng răng không mắc cài Invisalign

70- 120 triệu.

Niềng răng mặt trong

90 – 120 triệu.

              (Bảng giá chi phí niềng răng chỉnh nha mang tính chất tham khảo)

 

BẢNG GIÁ CẤY GHÉP IMPLANT

DỊCH VỤ

GIÁ

I. IMPLANT

 

1. Implant NEO Biotech – Hàn Quốc

10,000,000 ~ (450 USD)

2. Implant C1 – Đức

14,300,000 ~ (650 USD)

3. Implant California – Mỹ

11,200,000 ~ (500 USD)

II. ABUTMENT

 

 

1. Abutment  Neo Biotech (Hàn Quốc)

4,500,000

200 USD

2. Abutment C1 (Đức)

5,600,000

250 USD

3. Abutment California ( Mỹ)

11,200,000

500 USD

 

 

 

III. RĂNG SỨ

 

 

1. Răng sứ Titanium

2,500,000

2. Răng sứ Zirconia

5,000,000

3. Răng sứ Cercon

5,500,000

BẢNG GIÁ GHÉP XƯƠNG – NÂNG XOANG

1. Ghép xương nhân tạo + Màng xương

4,5 – 11 triệu ~ (200 – 500 USD)

2. Ghép xương tự thân (Xương khối)

13 – 22 triệu ~ (600 – 1000 USD)

3. Nâng xoang kín

11 – 20 triệu ~ (500 – 900 USD)

4. Nâng xoang hở

16 – 22 triêu ~ (700 – 1000 USD)


(Đây chỉ bảng giá tham khảo, tỉ giá USD sẽ được cập nhật theo thời điểm đăng kí dịch vụ)

 

Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát tham khảo:

I. KHÁM

Đơn vị tính (VNĐ)

Khám Và Tư Vấn

MIỄN PHÍ

Chụp Phim Toàn Cảnh Panorex – Sọ Nghiên Cephalo (Niềng răngchỉnh nha)

100.000đ/phim(MIỄN PHÍ cho BN niềng răng chỉnh nha tại Nha khoa Việt Pháp)

II. NHA CHU

– Cạo Vôi Răng + Đánh Bóng Răng

150.000 – 300.000/2 hàm

– Nạo Túi (nha chu viêm)

50.000 – 200.000/ 1 túi

– Cắt Nướu Tạo Hình

1.000.000/ răng

– Ghép Nướu

2.000.000đ/ răng

III. NHỔ RĂNG

– Răng Sữa Tê Bôi

50.000 / răng

– Răng Sữa Tê Chích

80.000 – 100.000 / răng

– Răng Lung Lay

100.000 – 250.000 / răng

– Răng Một Chân

200.000 – 400.000 / răng

– Răng Cối Nhỏ

200.000 – 400.000 / răng

– Răng Cối Lớn

250.000 – 500.000 / răng

IV. TIỂU PHẪU

– Răng Khôn Hàm Trên

500.000 – 1.500.000 / răng

– Răng Khôn Hàm Dưới

600.000 – 2.000.000 / răng

– Cắt Nạo Chóp

1.000.000 – 2.000.0000 / răng

V. CHỮA TỦY – NỘI NHA

– Răng 1 Chân

500.000 – 600.000 / răng

– Răng 2 Chân

600.000 – 800.000 / răng

– Răng 3 Chân

800.000 – 1.000.000 / răng

– Chữa Tủy Lại

+ 100.000 – 200.000 / răng

– Lấy Tủy Buồng

100.000 / răng

– Lấy Tủy Răng Sữa

500.000 – 1.000.000 / răng

– Đóng Pin

500.000 – 1.000.000 / răng

VI. TRÁM RĂNG

– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Nhỏ

150.000 – 200.000/ răng

– Trám Răng Thẩm Mỹ Xoang Lớn, Xoang II

250.000 – 400.000 / răng

– Đắp Mặt Răng

200.000 – 400.000/ răng

– Trám Răng Sữa

80.000 – 150.000/ răng

VII. PHỤC HÌNH ( Răng Giả)

1.Cố Định

– Răng Sứ

1.100.000 / răng

– Răng Sứ Hợp Kim Titan

2.000.000 / răng

– Răng Sứ Không Kim Loại Cercon

4.500.000 / răng

– Răng Sứ Không Kim Loại Cercon HT

5.000.000 / răng

2. Bán Cố Định

– Attachmen Đơn

2.500.000 / răng

–Attachmen Đôi

3.500.000 / răng

3. Tháo Lắp

–Khung Hợp Kim Cr-co

2.000.000 / khung

–Khung Hợp Kim Vadium

2.500.000/ khung

–Khung Hợp Kim Titan

4.500.000 / khung

–Hàm Cứng (bao gồm răng nguyên 1 hàm)

4.000.000 / Hàm

–Nền Hàm Gia Cố Lưới

2.000.000 / Hàm

–Đệm Hàm Mềm

4.000.000 / hàm

–Răng Tháo Lắp Việt Nam

300.000 / răng

–Răng Tháo Lắp Ngoại Justi

400.000 / răng

–Răng Excellent

500.000 / răng

–Răng Composite

500.000 / răng 

–Răng Sứ

600.000 / răng 

–Nền Hàm Nhựa Mềm (chưa tính răng)

2.500.000 / hàm

–Hàm Nhựa Mềm 1 Răng

2.000.000 / Hàm

–Móc Nhựa Mềm Trong Suốt

700.000/ móc

–Hàn Hàm Nhựa Toàn Phần Gãy

1.000.000đ / hàm

–Gắn Lại Phục Hình Cũ Bằng Cement

200.000/ răng

IX. CHỈNH NHA

– Ốc Nông Rộng

5.000.000 – 10.000.000đ

– Mắc cài Inox thường

28.000.000 / 2 hàm

– Mắc Cài tự đóng (inox) đơn giản (Damon, Speed)

35.000.000đ / 2 hàm

– Mắc Cài Tự Đóng (Inox) SmartClip

36.000.000đ / 2 hàm

– Mắc Cài Sứ đơn giản

34.000.000đ / 2 hàm

– Mắc Cài Tự Đóng Sứ Trắng Ortho Clear

50.000.000đ / 2 hàm

– Mắc Cài Tự Đóng Sứ Trắng Smart Clip

52.000.000đ / 2 hàm

– Invisalign

70.000.000 – 120.000.000đ

– Mắc Cài Mặt Trong đơn giản

90.000.000 – 120.000.000đ

– Mắc Cài Mặt Trong từ trung bình đến phức tạp

120.000.000 -140.000.000đ

– Niềng Răng 3D Clear dưới 6 tháng

16.000.000đ

– Niềng Răng 3D Clear 6 tháng đến 1 năm

30.000.000đ

– Niềng Răng 3D Clear 1 năm đến 1,5 năm

44.000.000đ

– Niềng Răng 3D Clear 1,5 đến 2 năm

58.000.000đ

– Niềng Răng 3D Clear trên 2 năm

72.000.000đ

 

 

Thư viện ảnh

Gửi ý kiến & Đánh giá

Đánh giá :


CAPTCHA Image
Đổi mã

Giờ làm việc

Sắp mở cửa
  • Thứ 2 8h00 - 20h00
  • Thứ 3 8h00 - 20h00
  • Thứ 4 8h00 - 20h00
  • Thứ 5 8h00 - 20h00
  • Thứ 6 8h00 - 20h00
  • Thứ 7 8h00 - 20h00
  • Chủ nhật Nghỉ làm

Phòng khám ở Quận Phú Nhuận :

Xem thêm